Trang chủ8338 • TYO
add
Tsukuba Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
230,00 ¥ - 233,00 ¥
Phạm vi một năm
182,00 ¥ - 331,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,07 T JPY
Số lượng trung bình
524,45 N
Tỷ số P/E
12,11
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,18 T | 20,95% |
Chi phí hoạt động | 6,71 T | -9,15% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 416,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,03 | 361,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 303,74 T | -13,66% |
Tổng tài sản | 2,89 NT | 1,25% |
Tổng nợ | 2,80 NT | 1,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 91,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 416,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 9, 1952
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.343