Trang chủ8340 • HKG
add
Zijing International Financial Hldns Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 2,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
10,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
197,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,03 Tr | 62,17% |
Chi phí hoạt động | 11,91 Tr | 18,63% |
Thu nhập ròng | 136,00 N | -51,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,36 | -70,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,44 Tr | 193,47% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,23 Tr | 15,42% |
Tổng tài sản | 92,70 Tr | 116,79% |
Tổng nợ | 17,96 Tr | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 74,74 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 136,00 N | -51,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,37 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,19 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 979,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -21,65 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
18