Trang chủ8344 • TYO
add
Yamagata Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.785,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.805,00 ¥ - 1.847,00 ¥
Phạm vi một năm
953,00 ¥ - 1.915,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,79 T JPY
Số lượng trung bình
85,09 N
Tỷ số P/E
11,48
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,23 T | 11,82% |
Chi phí hoạt động | 11,55 T | 3,45% |
Thu nhập ròng | 1,11 T | 121,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,36 | 98,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 154,92 T | -24,61% |
Tổng tài sản | 3,16 NT | 0,97% |
Tổng nợ | 3,01 NT | 0,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 150,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,11 T | 121,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
The Yamagata Bank is a Japanese regional bank that is based out of Yamagata city, Yamagata prefecture. Most of the bank's branches are in Yamagata prefecture, or other major cities in the Tohoku region, with a branch in Tokyo as well. The principal shareholders as of March 2005 were The Bank of Tokyo-Mitsubishi, Ltd. and Meiji Yasuda Life Insurance Company. Wikipedia
Ngày thành lập
14 thg 4, 1896
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.207