Trang chủ8361 • TYO
add
Ogaki Kyoritsu Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.416,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.405,00 ¥ - 2.431,00 ¥
Phạm vi một năm
1.740,00 ¥ - 2.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
100,94 T JPY
Số lượng trung bình
123,51 N
Tỷ số P/E
6,84
Tỷ lệ cổ tức
3,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,32 T | 9,43% |
Chi phí hoạt động | 24,11 T | -8,60% |
Thu nhập ròng | 6,38 T | 176,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,16 | 152,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 774,53 T | 15,11% |
Tổng tài sản | 6,54 NT | -1,64% |
Tổng nợ | 6,22 NT | -1,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 318,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,63 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 T | 176,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 3, 1896
Trang web
Nhân viên
2.366