Trang chủ8362 • TYO
add
Fukui Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.128,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.112,00 ¥ - 2.144,00 ¥
Phạm vi một năm
1.371,00 ¥ - 2.165,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
51,16 T JPY
Số lượng trung bình
41,77 N
Tỷ số P/E
8,29
Tỷ lệ cổ tức
2,74%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 17,90 T | 18,68% |
Chi phí hoạt động | 13,30 T | 24,63% |
Thu nhập ròng | 3,00 T | -28,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,78 | -39,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 34,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 891,24 T | -11,33% |
Tổng tài sản | 4,32 NT | -2,14% |
Tổng nợ | 4,17 NT | -2,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 142,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 T | -28,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 12, 1899
Trang web
Nhân viên
1.741