Trang chủ8364 • TYO
add
Shimizu Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.028,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.021,00 ¥ - 2.045,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.085,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
23,81 T JPY
Số lượng trung bình
40,40 N
Tỷ số P/E
10,79
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,36 T | -4,11% |
Chi phí hoạt động | 5,82 T | -9,61% |
Thu nhập ròng | 1,21 T | 31,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,38 | 37,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 232,48 T | -14,85% |
Tổng tài sản | 1,80 NT | -2,71% |
Tổng nợ | 1,73 NT | -2,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,21 T | 31,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1928
Trang web
Nhân viên
964