Trang chủ8364 • TYO
add
Shimizu Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.351,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.351,00 ¥ - 1.370,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 1.704,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,95 T JPY
Số lượng trung bình
21,69 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | -362,00 Tr | -105,60% |
Chi phí hoạt động | -412,00 Tr | -103,54% |
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 101,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 243,56 T | 46,46% |
Tổng tài sản | 1,81 NT | 2,93% |
Tổng nợ | 1,73 NT | 3,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 73,25 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 60,00 Tr | 101,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1928
Trang web
Nhân viên
996