Trang chủ8364 • TYO
add
Shimizu Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.174,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.196,00 ¥ - 2.217,00 ¥
Phạm vi một năm
1.200,00 ¥ - 2.237,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,59 T JPY
Số lượng trung bình
33,40 N
Tỷ số P/E
11,69
Tỷ lệ cổ tức
2,73%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 6,31 T | -3,09% |
Chi phí hoạt động | 5,87 T | -6,71% |
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | -7,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,79 | -4,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 26,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 194,14 T | -8,37% |
Tổng tài sản | 1,79 NT | 0,65% |
Tổng nợ | 1,71 NT | 0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 79,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 302,00 Tr | -7,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1928
Trang web
Nhân viên
959