Trang chủ8366 • TYO
add
Shiga Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6.190,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6.120,00 ¥ - 6.190,00 ¥
Phạm vi một năm
3.175,00 ¥ - 6.890,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
326,50 T JPY
Số lượng trung bình
143,47 N
Tỷ số P/E
14,50
Tỷ lệ cổ tức
1,46%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 28,87 T | 14,75% |
Chi phí hoạt động | 19,47 T | 14,76% |
Thu nhập ròng | 6,74 T | 18,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,35 | 2,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,02 NT | -10,22% |
Tổng tài sản | 7,64 NT | -1,65% |
Tổng nợ | 7,18 NT | -1,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 456,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,74 T | 18,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 10, 1933
Trang web
Nhân viên
2.271