Trang chủ8367 • TPE
add
Chien Shing Harbour Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
44,10 NT$ - 44,25 NT$
Phạm vi một năm
40,25 NT$ - 53,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T TWD
Số lượng trung bình
43,87 N
Tỷ số P/E
18,69
Tỷ lệ cổ tức
6,33%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 805,30 Tr | 8,86% |
Chi phí hoạt động | 92,52 Tr | 19,29% |
Thu nhập ròng | 84,85 Tr | 2,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,54 | -5,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 269,21 Tr | -1,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 840,34 Tr | -22,17% |
Tổng tài sản | 17,14 T | 5,65% |
Tổng nợ | 12,52 T | 4,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,85 Tr | 2,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 327,33 Tr | 2,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,88 Tr | 39,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,50 Tr | 16,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -51,05 Tr | 80,16% |
Dòng tiền tự do | -354,50 Tr | 10,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
325