Trang chủ8367 • TPE
add
Chien Shing Harbour Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
43,55 NT$
Mức chênh lệch một ngày
43,20 NT$ - 43,65 NT$
Phạm vi một năm
40,25 NT$ - 53,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,99 T TWD
Số lượng trung bình
38,01 N
Tỷ số P/E
13,58
Tỷ lệ cổ tức
6,47%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 786,71 Tr | 2,92% |
Chi phí hoạt động | 82,13 Tr | 7,19% |
Thu nhập ròng | 62,87 Tr | -39,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | -41,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,75 Tr | -9,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,40 Tr | -27,13% |
Tổng tài sản | 17,08 T | 4,65% |
Tổng nợ | 12,61 T | 3,63% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,87 Tr | -39,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 245,16 Tr | -36,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -320,80 Tr | -16,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -81,90 Tr | -179,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -157,54 Tr | -173,64% |
Dòng tiền tự do | 141,12 Tr | -51,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
325