Trang chủ8367 • TPE
add
Chien Shing Harbour Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
47,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
46,80 NT$ - 47,20 NT$
Phạm vi một năm
40,25 NT$ - 54,40 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,31 T TWD
Số lượng trung bình
58,95 N
Tỷ số P/E
13,23
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 786,13 Tr | 25,76% |
Chi phí hoạt động | 86,66 Tr | 12,37% |
Thu nhập ròng | 87,84 Tr | 54,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,17 | 23,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 279,98 Tr | 38,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,09 T | 3,06% |
Tổng tài sản | 16,99 T | 6,35% |
Tổng nợ | 12,27 T | 4,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,84 Tr | 54,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 100,10 Tr | -59,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -248,28 Tr | 46,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,52 Tr | -74,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -69,66 Tr | -177,77% |
Dòng tiền tự do | -191,41 Tr | 34,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
325