Trang chủ8368 • TYO
add
Hyakugo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
702,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
697,00 ¥ - 704,00 ¥
Phạm vi một năm
502,00 ¥ - 789,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
177,63 T JPY
Số lượng trung bình
589,76 N
Tỷ số P/E
10,28
Tỷ lệ cổ tức
3,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 26,96 T | 1,75% |
Chi phí hoạt động | 21,72 T | -5,99% |
Thu nhập ròng | 3,42 T | 48,61% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,07 T | -94,26% |
Tổng tài sản | 7,39 NT | -8,69% |
Tổng nợ | 6,98 NT | -8,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 413,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,42 T | 48,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.852