Trang chủ8368 • TYO
add
Hyakugo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
619,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
630,00 ¥ - 639,00 ¥
Phạm vi một năm
502,00 ¥ - 725,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
161,11 T JPY
Số lượng trung bình
442,90 N
Tỷ số P/E
10,51
Tỷ lệ cổ tức
2,52%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,22 T | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 19,73 T | -2,77% |
Thu nhập ròng | 3,80 T | 17,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | 15,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 30,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 951,28 T | -19,30% |
Tổng tài sản | 7,64 NT | 0,88% |
Tổng nợ | 7,18 NT | 0,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 459,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 245,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,80 T | 17,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.852