Trang chủ8368 • TYO
add
Hyakugo Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.046,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.049,00 ¥ - 1.061,00 ¥
Phạm vi một năm
550,00 ¥ - 1.072,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
269,37 T JPY
Số lượng trung bình
647,52 N
Tỷ số P/E
13,65
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,18 T | 23,60% |
Chi phí hoạt động | 22,23 T | 12,69% |
Thu nhập ròng | 6,38 T | 68,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,48 | 35,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,82 T | -23,91% |
Tổng tài sản | 7,56 NT | -1,04% |
Tổng nợ | 7,08 NT | -1,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 480,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 242,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,38 T | 68,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 1878
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.901