Trang chủ8374 • TPE
add
Ace Pillar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
114,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
114,00 NT$ - 121,50 NT$
Phạm vi một năm
27,60 NT$ - 169,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
13,31 T TWD
Số lượng trung bình
5,22 Tr
Tỷ số P/E
856,09
Tỷ lệ cổ tức
0,25%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 995,80 Tr | 27,65% |
Chi phí hoạt động | 187,52 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | 192,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 172,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 68,76 Tr | 12.516,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 996,07 Tr | 147,51% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 68,16% |
Tổng nợ | 2,47 T | 145,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,72 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,23 Tr | 192,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 137,06 Tr | 1.623,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -353,94 Tr | -18.457,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 676,92 Tr | 952,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 468,17 Tr | 978,08% |
Dòng tiền tự do | -25,80 Tr | 38,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1984
Trang web
Nhân viên
627