Trang chủ8374 • TPE
add
Ace Pillar Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
79,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
79,10 NT$ - 80,40 NT$
Phạm vi một năm
69,30 NT$ - 155,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
8,90 T TWD
Số lượng trung bình
468,36 N
Tỷ số P/E
71,69
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,21 T | 21,55% |
Chi phí hoạt động | 206,52 Tr | 10,13% |
Thu nhập ròng | 25,22 Tr | 55,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,08 | 27,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,57 Tr | 43,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 914,17 Tr | -8,22% |
Tổng tài sản | 5,08 T | -2,19% |
Tổng nợ | 2,11 T | -14,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,97 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 112,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 25,22 Tr | 55,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,76 Tr | -127,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,24 Tr | 100,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,62 Tr | -98,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,37 Tr | -98,42% |
Dòng tiền tự do | -108,66 Tr | -321,23% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 3, 1984
Trang web
Nhân viên
486