Trang chủ8377 • TYO
add
Hokuhoku Financial Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.545,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.468,50 ¥ - 2.549,50 ¥
Phạm vi một năm
1.504,50 ¥ - 2.721,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
306,18 T JPY
Số lượng trung bình
563,36 N
Tỷ số P/E
9,57
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 45,08 T | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 30,96 T | -21,23% |
Thu nhập ròng | 12,47 T | 155,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,66 | 155,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,45 NT | -19,42% |
Tổng tài sản | 16,78 NT | 3,09% |
Tổng nợ | 16,12 NT | 3,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 662,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,47 T | 155,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2003
Trang web
Nhân viên
4.718