Trang chủ8410 • TYO
add
Seven Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
307,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,80 ¥ - 311,10 ¥
Phạm vi một năm
240,30 ¥ - 350,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
363,11 T JPY
Số lượng trung bình
3,99 Tr
Tỷ số P/E
35,04
Tỷ lệ cổ tức
3,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,67 T | 5,75% |
Chi phí hoạt động | 43,37 T | 5,19% |
Thu nhập ròng | 6,30 T | -76,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,95 | -78,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 31,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 933,87 T | -15,38% |
Tổng tài sản | 1,57 NT | -12,29% |
Tổng nợ | 1,29 NT | -14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 281,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,30 T | -76,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Seven Bank, Ltd. is a Japanese bank. It is a subsidiary of Seven & I Holdings Co., Ltd. Wikipedia
Ngày thành lập
10 thg 4, 2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.344