Trang chủ8411 • TPE
add
Kingcan Holdings Limited
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
13,00 NT$ - 13,10 NT$
Phạm vi một năm
10,60 NT$ - 15,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,85 T TWD
Số lượng trung bình
90,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,48 T | 15,39% |
Chi phí hoạt động | 211,49 Tr | 15,99% |
Thu nhập ròng | 100,40 Tr | 598,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,05 | 504,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,16 Tr | -28,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,55 T | 5,06% |
Tổng tài sản | 13,40 T | 5,42% |
Tổng nợ | 7,38 T | 8,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,40 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 100,40 Tr | 598,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 49,90 Tr | 133,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -112,39 Tr | -705,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -144,74 Tr | -265,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -206,74 Tr | -56,49% |
Dòng tiền tự do | 60,23 Tr | 136,83% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
933