Trang chủ8411 • TYO
add
Tập đoàn Tài chính Mizuho
Giá đóng cửa hôm trước
5.473,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5.470,00 ¥ - 5.564,00 ¥
Phạm vi một năm
2.688,00 ¥ - 5.564,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 NT JPY
Số lượng trung bình
9,30 Tr
Tỷ số P/E
13,80
Tỷ lệ cổ tức
2,65%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,14 NT | 6,37% |
Chi phí hoạt động | 661,49 T | -3,72% |
Thu nhập ròng | 399,43 T | 44,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,04 | 35,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 126,36 NT | 15,19% |
Tổng tài sản | 288,76 NT | 4,11% |
Tổng nợ | 277,68 NT | 4,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,08 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 399,43 T | 44,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
8 thg 1, 2003
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52.554