Trang chủ8412 • HKG
add
New Amante Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,37 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,02 $
Giá trị vốn hóa thị trường
45,79 Tr HKD
Số lượng trung bình
177,15 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,18 Tr | -80,77% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | -66,77% |
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -243,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -73,76 | -847,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,74 Tr | -277,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 Tr | -87,61% |
Tổng tài sản | 37,55 Tr | -49,01% |
Tổng nợ | 38,41 Tr | -32,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -864,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 122,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -34,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,56 Tr | -243,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,08 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -50,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52