Trang chủ8413 • HKG
add
Asia Grocery Distribution Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
152,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
86,00 N
Tỷ số P/E
70,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 74,14 Tr | 2,85% |
Chi phí hoạt động | 15,90 Tr | 5,31% |
Thu nhập ròng | -48,50 N | 90,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,07 | 90,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 626,00 N | -54,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 238,57% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,38 Tr | 51,40% |
Tổng tài sản | 128,48 Tr | -2,74% |
Tổng nợ | 29,71 Tr | -16,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 98,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -48,50 N | 90,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,23 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,18 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,88 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,18 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,10 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1975
Trang web
Nhân viên
70