Trang chủ8416 • TYO
add
Bank of Kochi Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
880,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
880,00 ¥ - 890,00 ¥
Phạm vi một năm
646,00 ¥ - 980,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,03 T JPY
Số lượng trung bình
18,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | -11,62% |
Chi phí hoạt động | 4,74 T | -5,84% |
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | -235,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,33 | -252,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 13.500,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,26 T | 19,36% |
Tổng tài sản | 1,16 NT | 0,92% |
Tổng nợ | 1,11 NT | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 55,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -158,00 Tr | -235,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 1, 1930
Trang web
Nhân viên
744