Trang chủ8418 • TYO
add
Yamaguchi Financial Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.530,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.517,00 ¥ - 1.535,00 ¥
Phạm vi một năm
1.301,00 ¥ - 1.912,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
359,08 T JPY
Số lượng trung bình
803,28 N
Tỷ số P/E
9,27
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,10 T | 16,68% |
Chi phí hoạt động | 27,25 T | -8,84% |
Thu nhập ròng | 10,17 T | 181,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,75 | 141,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 NT | 33,98% |
Tổng tài sản | 12,99 NT | 3,55% |
Tổng nợ | 12,37 NT | 4,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 622,18 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 210,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,17 T | 181,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.872