Trang chủ8418 • TYO
add
Yamaguchi Financial Group, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
1.684,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.677,00 ¥ - 1.699,50 ¥
Phạm vi một năm
1.355,50 ¥ - 1.959,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
395,00 T JPY
Số lượng trung bình
469,57 N
Tỷ số P/E
13,14
Tỷ lệ cổ tức
3,09%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,62 T | 21,08% |
Chi phí hoạt động | 31,74 T | 20,92% |
Thu nhập ròng | 4,67 T | -2,65% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,50 | -19,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 45,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 NT | -0,59% |
Tổng tài sản | 12,83 NT | 1,89% |
Tổng nợ | 12,18 NT | 1,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 644,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,67 T | -2,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 10, 2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.872