Trang chủ8429 • TPE
add
Jinli Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 NT$
Mức chênh lệch một ngày
7,98 NT$ - 8,18 NT$
Phạm vi một năm
7,27 NT$ - 14,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,50 T TWD
Số lượng trung bình
258,26 N
Tỷ số P/E
95,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,02 Tr | 141,34% |
Chi phí hoạt động | 9,02 Tr | -52,49% |
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 132,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,04 | 113,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 416,00 N | 103,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,26 T | 4,33% |
Tổng tài sản | 7,18 T | 3,65% |
Tổng nợ | 718,86 Tr | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 185,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,66 Tr | 132,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,55 Tr | -34,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -98,00 N | -125,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,80 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 106,62 Tr | 11,12% |
Dòng tiền tự do | -719,25 N | -112,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
1.490