Trang chủ8438 • TPE
add
Amia Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
31,45 NT$ - 32,30 NT$
Phạm vi một năm
25,15 NT$ - 54,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,20 T TWD
Số lượng trung bình
123,59 N
Tỷ số P/E
13,55
Tỷ lệ cổ tức
4,13%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.INX
0,51%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 865,92 Tr | 24,27% |
Chi phí hoạt động | 68,58 Tr | 6,01% |
Thu nhập ròng | 34,06 Tr | 35,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,93 | 8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 61,10 Tr | 46,30% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 583,52 Tr | 0,88% |
Tổng tài sản | 2,97 T | 5,57% |
Tổng nợ | 1,10 T | 2,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 69,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,06 Tr | 35,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,40 Tr | 405,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,23 Tr | 17,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -16,88 Tr | 63,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 75,18 Tr | 344,91% |
Dòng tiền tự do | 72,11 Tr | 1.018,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
524