Trang chủ8439 • TYO
add
Tokyo Century Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.591,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.575,50 ¥ - 1.595,00 ¥
Phạm vi một năm
1.245,50 ¥ - 1.784,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
778,03 T JPY
Số lượng trung bình
594,72 N
Tỷ số P/E
9,10
Tỷ lệ cổ tức
3,92%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 356,81 T | 4,10% |
Chi phí hoạt động | 45,16 T | 12,18% |
Thu nhập ròng | 13,24 T | -12,20% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -15,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 93,16 T | 10,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 56,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,46 T | -8,84% |
Tổng tài sản | 6,86 NT | 6,22% |
Tổng nợ | 5,69 NT | 4,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,18 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 487,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,24 T | -12,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
7.876