Trang chủ8439 • TYO
add
Tokyo Century Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.847,50 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.861,00 ¥ - 1.880,00 ¥
Phạm vi một năm
1.261,50 ¥ - 1.998,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
920,50 T JPY
Số lượng trung bình
567,47 N
Tỷ số P/E
10,87
Tỷ lệ cổ tức
3,31%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 347,59 T | 3,98% |
Chi phí hoạt động | 41,87 T | 11,10% |
Thu nhập ròng | 22,08 T | -4,02% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,35 | -7,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 100,54 T | 4,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 606,01 T | 255,10% |
Tổng tài sản | 6,79 NT | 1,52% |
Tổng nợ | 5,66 NT | 1,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 488,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,08 T | -4,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 7, 1969
Trang web
Nhân viên
8.146