Trang chủ8446 • HKG
add
Brightstar Technology Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,14 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,32 Tr HKD
Số lượng trung bình
621,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,50 Tr | 79,14% |
Chi phí hoạt động | 11,78 Tr | -6,22% |
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 411,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,38 | 273,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,22 Tr | 578,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,86 Tr | -52,96% |
Tổng tài sản | 433,52 Tr | 7,90% |
Tổng nợ | 125,37 Tr | 32,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 308,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 914,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,39 Tr | 411,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,70 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,06 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,28 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,08 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 11,52 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
122