Trang chủ8450 • HKG
add
EDICO Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,12 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,12 $
Phạm vi một năm
0,041 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,99 Tr HKD
Số lượng trung bình
2,16 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,59 Tr | -18,63% |
Chi phí hoạt động | 7,72 Tr | -35,46% |
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 31,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,86 | 16,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,90 Tr | 34,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -38,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,20 Tr | -0,60% |
Tổng tài sản | 71,52 Tr | -20,58% |
Tổng nợ | 21,37 Tr | -34,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,87 Tr | 31,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,02 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -567,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,34 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,88 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 955,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
58