Trang chủ8455 • HKG
add
Lai Group Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,023 $ - 0,033 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,033 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,04 Tr HKD
Số lượng trung bình
177,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,60 Tr | -10,40% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | 4,87% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | -31,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,72 | -46,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,72 Tr | -38,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,78 Tr | -23,92% |
Tổng tài sản | 32,51 Tr | -29,30% |
Tổng nợ | 29,39 Tr | -7,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -72,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | -31,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,30 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 90,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -566,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,77 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,72 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
21