Trang chủ8463 • TPE
add
Ruentex Materials Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
27,10 NT$ - 27,55 NT$
Phạm vi một năm
20,20 NT$ - 28,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 T TWD
Số lượng trung bình
108,20 N
Tỷ số P/E
12,72
Tỷ lệ cổ tức
4,05%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,85 T | 6,31% |
Chi phí hoạt động | 98,40 Tr | 5,76% |
Thu nhập ròng | 139,19 Tr | 117,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,51 | 104,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 205,48 Tr | -30,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 926,24 Tr | -0,90% |
Tổng tài sản | 9,94 T | 20,11% |
Tổng nợ | 6,94 T | 33,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,19 Tr | 117,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 559,26 Tr | 69,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,11 Tr | -48,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -222,35 Tr | -28,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 184,79 Tr | 240,33% |
Dòng tiền tự do | 302,85 Tr | 2.800,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 9, 1992
Trang web
Nhân viên
300