Trang chủ8464 • TPE
add
Nien Made Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
385,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
374,00 NT$ - 389,00 NT$
Phạm vi một năm
294,50 NT$ - 505,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
113,11 T TWD
Số lượng trung bình
830,22 N
Tỷ số P/E
17,25
Tỷ lệ cổ tức
3,76%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,32 T | -6,91% |
Chi phí hoạt động | 2,16 T | -3,02% |
Thu nhập ròng | 1,71 T | -3,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,32 | 3,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 5,82 | -3,64% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 T | -10,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,12 T | 7,98% |
Tổng tài sản | 36,48 T | 5,15% |
Tổng nợ | 8,63 T | -2,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,84 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 293,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 19,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,71 T | -3,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,34 T | 17,82% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -802,17 Tr | 39,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 91,03 Tr | 103,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 765,60 Tr | 124,97% |
Dòng tiền tự do | -15,12 Tr | 99,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 10, 1974
Nhân viên
11.108