Trang chủ8476 • TPE
add
Taiwan Environment Scientific Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,25 NT$
Mức chênh lệch một ngày
22,50 NT$ - 23,05 NT$
Phạm vi một năm
17,95 NT$ - 32,75 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
3,74 T TWD
Số lượng trung bình
204,73 N
Tỷ số P/E
7,95
Tỷ lệ cổ tức
4,44%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,16 Tr | -26,30% |
Chi phí hoạt động | 29,96 Tr | -14,74% |
Thu nhập ròng | 18,86 Tr | -55,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,98 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 35,96 Tr | -42,81% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 495,33 Tr | 32,26% |
Tổng tài sản | 3,93 T | 33,28% |
Tổng nợ | 1,86 T | 92,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 166,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,86 Tr | -55,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 203,60 Tr | 19,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -187,90 Tr | -164,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,31 Tr | 539,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 241,30 Tr | 77,64% |
Dòng tiền tự do | -644,10 Tr | -932,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
155