Trang chủ8482 • HKG
add
Wan Leader International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 1,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
40,10 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,53 Tr | -14,36% |
Chi phí hoạt động | 6,45 Tr | -6,12% |
Thu nhập ròng | -7,77 Tr | -15,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,66 | -34,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -7,24 Tr | -11,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,78 Tr | -85,01% |
Tổng tài sản | 78,62 Tr | -18,01% |
Tổng nợ | 35,47 Tr | -13,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 43,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 124,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -24,50% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -40,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,77 Tr | -15,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,10 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,03 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,02 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -4,41 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
29