Trang chủ8482 • TPE
add
Shane Global Holding Inc
Giá đóng cửa hôm trước
52,20 NT$
Mức chênh lệch một ngày
51,70 NT$ - 52,20 NT$
Phạm vi một năm
51,20 NT$ - 128,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,57 T TWD
Số lượng trung bình
20,44 N
Tỷ số P/E
16,09
Tỷ lệ cổ tức
8,42%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 801,33 Tr | -16,07% |
Chi phí hoạt động | 205,95 Tr | -4,53% |
Thu nhập ròng | 37,02 Tr | -72,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | -67,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,78 Tr | -61,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 892,02 Tr | -11,91% |
Tổng tài sản | 4,46 T | -12,08% |
Tổng nợ | 1,67 T | 6,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,02 Tr | -72,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 92,03 Tr | -9,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,69 Tr | -681,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 Tr | -19,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -48,26 Tr | -150,55% |
Dòng tiền tự do | 496,34 Tr | 73,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
1.128