Trang chủ8483 • HKG
add
Max Sight Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Phạm vi một năm
0,036 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
64,80 Tr HKD
Số lượng trung bình
260,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,63%
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,84 Tr | -15,36% |
Chi phí hoạt động | 4,60 Tr | 2,02% |
Thu nhập ròng | -100,00 N | -110,37% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,63 | -112,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 436,00 N | -78,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,32 Tr | 3,15% |
Tổng tài sản | 45,81 Tr | -15,85% |
Tổng nợ | 21,65 Tr | -18,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,00 N | -110,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -121,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,69 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,80 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,25 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
62