Trang chủ8490 • HKG
add
Niche-Tech Semiconductor Materials Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,12 $ - 0,55 $
Giá trị vốn hóa thị trường
88,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
96,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,95 Tr | -27,26% |
Chi phí hoạt động | 12,13 Tr | -11,40% |
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | -11.943,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -52,67 | -16.559,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,06 Tr | -626,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,26 Tr | -27,67% |
Tổng tài sản | 333,82 Tr | -6,79% |
Tổng nợ | 161,28 Tr | 17,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 705,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,62 Tr | -11.943,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -51,48 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,71 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 52,90 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,25 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -18,85 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
190