Trang chủ8491 • HKG
add
Cool Link (Holdings) Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,56 $
Mức chênh lệch một ngày
0,50 $ - 0,56 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 3,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
207,28 Tr HKD
Số lượng trung bình
1,54 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,39 Tr | -2,45% |
Chi phí hoạt động | 3,27 Tr | -18,58% |
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 30,03% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,62 | 28,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,27 Tr | 42,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,39 Tr | 341,17% |
Tổng tài sản | 36,93 Tr | 15,51% |
Tổng nợ | 13,54 Tr | -25,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 398,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,89 Tr | 30,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
63