Trang chủ8499 • TPE
add
Top Bright Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
143,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
142,00 NT$ - 144,00 NT$
Phạm vi một năm
110,50 NT$ - 177,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,89 T TWD
Số lượng trung bình
41,53 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 518,43 Tr | 25,88% |
Chi phí hoạt động | 104,50 Tr | 19,23% |
Thu nhập ròng | 114,65 Tr | 14,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,11 | -9,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 168,41 Tr | 82,03% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,79 T | 0,76% |
Tổng tài sản | 12,54 T | 5,98% |
Tổng nợ | 920,37 Tr | 16,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,65 Tr | 14,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | 157,35 Tr | 23,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -185,26 Tr | -246,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 720,00 N | 102,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 86,09 Tr | -79,50% |
Dòng tiền tự do | 61,49 Tr | 211,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1967
Trang web
Nhân viên
714