Trang chủ8508 • TYO
add
J Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
419,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
420,00 ¥ - 427,00 ¥
Phạm vi một năm
323,00 ¥ - 527,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,64 T JPY
Số lượng trung bình
268,25 N
Tỷ số P/E
12,17
Tỷ lệ cổ tức
3,29%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,08 T | -11,18% |
Chi phí hoạt động | 9,19 T | 2,71% |
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | -64,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,25 | -59,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,41 T | -7,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,82 T | -6,75% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | -4,40% |
Tổng nợ | 1,10 NT | -4,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 170,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 979,00 Tr | -64,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 806,00 Tr | 126,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,29 T | 128,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,73 T | 94,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,42 T | 231,54% |
Dòng tiền tự do | 196,62 Tr | 101,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
3.097