Trang chủ8508 • TYO
add
J Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
419,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
408,00 ¥ - 418,00 ¥
Phạm vi một năm
288,00 ¥ - 527,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
56,44 T JPY
Số lượng trung bình
235,89 N
Tỷ số P/E
8,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,66 T | -2,84% |
Chi phí hoạt động | 7,82 T | -19,79% |
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | 981,58% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,34 | 1.016,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 T | 194,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 47,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,46 T | -13,19% |
Tổng tài sản | 1,24 NT | -3,39% |
Tổng nợ | 1,07 NT | -3,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 167,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 411,00 Tr | 981,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 T | -104,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,46 T | 125,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 355,00 Tr | 111,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,22 T | -112,38% |
Dòng tiền tự do | 4,21 T | -87,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
3.097