Trang chủ8508 • TYO
add
J Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
390,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
391,00 ¥ - 398,00 ¥
Phạm vi một năm
288,00 ¥ - 527,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,38 T JPY
Số lượng trung bình
418,67 N
Tỷ số P/E
8,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,26 T | 5,23% |
Chi phí hoạt động | 9,03 T | -55,41% |
Thu nhập ròng | 1,99 T | 197,98% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,36 | 193,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,43 T | 118,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,89 T | 18,47% |
Tổng tài sản | 1,27 NT | 4,59% |
Tổng nợ | 1,09 NT | 4,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,77 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 T | 197,98% |
Tiền từ việc kinh doanh | 158,00 Tr | 100,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,35 T | -134,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,34 T | -30,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,29 T | -182,08% |
Dòng tiền tự do | -13,20 T | -171,38% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
18 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
3.097