Trang chủ8508 • TYO
add
J Trust Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
432,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
429,00 ¥ - 437,00 ¥
Phạm vi một năm
323,00 ¥ - 527,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
57,28 T JPY
Số lượng trung bình
355,65 N
Tỷ số P/E
12,39
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 31,30 T | -0,60% |
Chi phí hoạt động | 9,24 T | -0,12% |
Thu nhập ròng | 1,22 T | -5,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,91 | -4,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,77 T | -31,92% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 182,08 T | 37,12% |
Tổng tài sản | 1,30 NT | 4,69% |
Tổng nợ | 1,13 NT | 5,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 172,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 133,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,22 T | -5,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 45,48 T | 276,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,91 T | -84,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 349,00 Tr | 186,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 53,17 T | 1.140,96% |
Dòng tiền tự do | 50,64 T | 4.693,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 3, 1977
Trang web
Nhân viên
3.097