Trang chủ8512 • HKG
add
Hyfusin Group Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,28 $ - 0,30 $
Phạm vi một năm
0,24 $ - 0,38 $
Giá trị vốn hóa thị trường
270,96 Tr HKD
Số lượng trung bình
755,00 N
Tỷ số P/E
1,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 251,61 Tr | 41,98% |
Chi phí hoạt động | 47,97 Tr | -46,08% |
Thu nhập ròng | 38,44 Tr | 313,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,28 | 250,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,74 Tr | 430,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 324,51 Tr | -3,64% |
Tổng tài sản | 796,79 Tr | 15,99% |
Tổng nợ | 149,82 Tr | -17,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 646,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 918,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 13,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(HKD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 38,44 Tr | 313,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,19 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,65 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -12,60 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 44,95 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 19,13 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
1.500