Trang chủ8513 • HKG
add
MaxWin International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,33 $
Giá trị vốn hóa thị trường
119,47 Tr HKD
Số lượng trung bình
683,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,80 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 330,00 N | — |
Thu nhập ròng | -525,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -18,78 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -178,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 12,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 11,33% |
Tổng tài sản | 8,75 Tr | -12,98% |
Tổng nợ | 6,63 Tr | -7,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,13 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 818,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -525,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -151,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 41,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 423,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 312,50 N | — |
Dòng tiền tự do | 214,88 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
88