Trang chủ8536 • HKG
add
TL Natural Gas Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,41 $
Mức chênh lệch một ngày
0,35 $ - 0,45 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
72,38 Tr HKD
Số lượng trung bình
249,67 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,93 Tr | -0,52% |
Chi phí hoạt động | 4,28 Tr | 4,84% |
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 86,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,14 | 86,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,53 Tr | 2,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,31 Tr | 0,40% |
Tổng tài sản | 62,20 Tr | -10,06% |
Tổng nợ | 8,90 Tr | -9,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 183,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,63 Tr | 86,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 865,00 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 20,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -150,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 762,00 N | — |
Dòng tiền tự do | -621,19 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
64