Trang chủ8537 • TYO
add
Taiko Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.440,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.441,00 ¥ - 1.451,00 ¥
Phạm vi một năm
1.120,00 ¥ - 1.740,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,97 T JPY
Số lượng trung bình
20,68 N
Tỷ số P/E
5,59
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BTC / USD
0,033%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,30 T | 3,49% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | -9,34% |
Thu nhập ròng | 340,00 Tr | 541,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,90 | 527,03% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 42,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,11 T | 47,84% |
Tổng tài sản | 1,68 NT | 3,30% |
Tổng nợ | 1,60 NT | 3,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 75,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 340,00 Tr | 541,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 3, 1942
Trang web
Nhân viên
916