Trang chủ8541 • TYO
add
Ehime Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.003,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.000,00 ¥ - 1.006,00 ¥
Phạm vi một năm
874,00 ¥ - 1.333,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,43 T JPY
Số lượng trung bình
89,81 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
3,40%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,04 T | 27,36% |
Chi phí hoạt động | 12,62 T | 27,74% |
Thu nhập ròng | 2,07 T | 73,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,78 | 36,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 269,09 T | 31,28% |
Tổng tài sản | 2,96 NT | 2,59% |
Tổng nợ | 2,83 NT | 2,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 135,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 39,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,07 T | 73,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1915
Trang web
Nhân viên
1.270