Trang chủ8551 • TYO
add
Kita-Nippon Bank Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.225,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.200,00 ¥ - 3.275,00 ¥
Phạm vi một năm
2.078,00 ¥ - 3.285,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,14 T JPY
Số lượng trung bình
16,77 N
Tỷ số P/E
6,25
Tỷ lệ cổ tức
2,81%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,10 T | -18,08% |
Chi phí hoạt động | 4,76 T | -31,79% |
Thu nhập ròng | 1,15 T | 367,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,93 | 470,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,97 T | 27,14% |
Tổng tài sản | 1,55 NT | 2,71% |
Tổng nợ | 1,47 NT | 2,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 86,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 T | 367,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 2, 1942
Trang web
Nhân viên
801