Trang chủ8570 • TYO
add
Aeon Financial Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.247,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.244,50 ¥ - 1.252,00 ¥
Phạm vi một năm
1.121,00 ¥ - 1.446,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
268,72 T JPY
Số lượng trung bình
703,98 N
Tỷ số P/E
10,41
Tỷ lệ cổ tức
4,26%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 117,23 T | 7,77% |
Chi phí hoạt động | 104,56 T | 4,81% |
Thu nhập ròng | 6,08 T | 69,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,19 | 56,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 420,23 T | -44,72% |
Tổng tài sản | 7,00 NT | 3,18% |
Tổng nợ | 6,42 NT | 2,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 580,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 215,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,08 T | 69,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 6, 1981
Trang web
Nhân viên
15.968