Trang chủ8585 • TYO
add
Orient Corp
Giá đóng cửa hôm trước
804,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
802,00 ¥ - 808,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.147,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
138,88 T JPY
Số lượng trung bình
580,13 N
Tỷ số P/E
22,39
Tỷ lệ cổ tức
4,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,41 T | 10,84% |
Chi phí hoạt động | 50,39 T | 3,43% |
Thu nhập ròng | 687,00 Tr | -89,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,14 | -90,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,38 T | -71,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 88,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 263,46 T | 5,10% |
Tổng tài sản | 2,94 NT | -16,66% |
Tổng nợ | 2,70 NT | -17,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 240,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 687,00 Tr | -89,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
6.729