Trang chủ8585 • TYO
add
Orient Corp
Giá đóng cửa hôm trước
871,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
867,00 ¥ - 877,00 ¥
Phạm vi một năm
654,00 ¥ - 1.055,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
149,54 T JPY
Số lượng trung bình
540,06 N
Tỷ số P/E
10,68
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 62,78 T | 3,90% |
Chi phí hoạt động | 48,53 T | -3,03% |
Thu nhập ròng | 3,70 T | 269,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,89 | 254,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,52 T | -156,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 216,80 T | -54,77% |
Tổng tài sản | 2,88 NT | -8,45% |
Tổng nợ | 2,64 NT | -9,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 246,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 171,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 T | 269,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 3, 1951
Trang web
Nhân viên
6.729