Trang chủ8596 • TYO
add
Kyushu Leasing Service Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.422,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.412,00 ¥ - 1.429,00 ¥
Phạm vi một năm
840,00 ¥ - 1.499,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,64 T JPY
Số lượng trung bình
27,53 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
4,38%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,03 T | 9,86% |
Chi phí hoạt động | 869,00 Tr | 18,39% |
Thu nhập ròng | 879,00 Tr | -4,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,94 | -12,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,67 T | -6,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,37% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,80 T | 0,54% |
Tổng tài sản | 218,44 T | 11,16% |
Tổng nợ | 174,42 T | 12,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 879,00 Tr | -4,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 11, 1974
Trang web
Nhân viên
126