Trang chủ8613 • TYO
add
Marusan Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
877,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
870,00 ¥ - 878,00 ¥
Phạm vi một năm
735,00 ¥ - 1.147,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
58,84 T JPY
Số lượng trung bình
180,11 N
Tỷ số P/E
15,26
Tỷ lệ cổ tức
3,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,49 T | -16,05% |
Chi phí hoạt động | 3,64 T | 1,20% |
Thu nhập ròng | 1,56 T | 34,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,70 | 60,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,55 T | -12,54% |
Tổng tài sản | 73,36 T | -12,74% |
Tổng nợ | 24,36 T | -22,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 66,17 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,31% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,56 T | 34,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 6, 1933
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.112