Trang chủ8614 • TYO
add
Toyo Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
600,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
598,00 ¥ - 603,00 ¥
Phạm vi một năm
401,00 ¥ - 625,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
44,33 T JPY
Số lượng trung bình
539,82 N
Tỷ số P/E
25,97
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,33 T | 29,46% |
Chi phí hoạt động | 2,86 T | 15,53% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | -10,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,68 | -30,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,39 T | -6,50% |
Tổng tài sản | 74,71 T | -6,66% |
Tổng nợ | 47,14 T | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,56 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | -10,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1916
Trang web
Nhân viên
646