Trang chủ8622 • TYO
add
Mito Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
537,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
537,00 ¥ - 541,00 ¥
Phạm vi một năm
420,00 ¥ - 598,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,47 T JPY
Số lượng trung bình
115,75 N
Tỷ số P/E
14,66
Tỷ lệ cổ tức
5,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,00 T | 26,82% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 11,63% |
Thu nhập ròng | 605,00 Tr | 134,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,12 | 84,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 33,08% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,93 T | — |
Tổng tài sản | 73,88 T | — |
Tổng nợ | 33,36 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 605,00 Tr | 134,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 2, 1933
Trang web
Nhân viên
750