Trang chủ8628 • TYO
add
Matsui Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
690,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
681,00 ¥ - 691,00 ¥
Phạm vi một năm
660,00 ¥ - 855,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
176,82 T JPY
Số lượng trung bình
756,82 N
Tỷ số P/E
16,75
Tỷ lệ cổ tức
5,87%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,14 T | 5,36% |
Chi phí hoạt động | 13,42 T | 10,54% |
Thu nhập ròng | 10,50 T | 7,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 28,28 | 1,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 29,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,39 T | -10,99% |
Tổng tài sản | 1,12 NT | -4,34% |
Tổng nợ | 1,05 NT | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 76,60 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 257,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,50 T | 7,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -43,36 T | -632,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,37 T | 50,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 53,20 T | 517,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,47 T | 188,51% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Matsui Securities is a Japanese financial company. It is listed on the Nikkei 225. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
20 thg 3, 1931
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
203