Trang chủ8659 • HKG
add
Yik Wo International Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,29 $
Mức chênh lệch một ngày
0,27 $ - 0,29 $
Phạm vi một năm
0,18 $ - 0,82 $
Giá trị vốn hóa thị trường
198,35 Tr HKD
Số lượng trung bình
889,17 N
Tỷ số P/E
6,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 77,00 Tr | -12,93% |
Chi phí hoạt động | 10,94 Tr | -7,23% |
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | -46,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,49 | -38,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 14,51 Tr | -16,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 44,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,68 Tr | 19,31% |
Tổng tài sản | 339,25 Tr | 8,11% |
Tổng nợ | 50,80 Tr | -3,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 288,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 748,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,22 Tr | -46,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,91 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,00 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -253,50 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 18,68 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 8,08 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
203