Trang chủ8699 • TYO
add
HS Holdings Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
877,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
876,00 ¥ - 886,00 ¥
Phạm vi một năm
800,00 ¥ - 1.047,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,28 T JPY
Số lượng trung bình
59,35 N
Tỷ số P/E
2,21
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,08 T | 10,63% |
Chi phí hoạt động | 7,98 T | -0,97% |
Thu nhập ròng | 3,92 T | 68,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,09 | 51,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,90 T | 3,02% |
Tổng tài sản | 107,92 T | 14,51% |
Tổng nợ | 26,42 T | 7,69% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 81,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,92 T | 68,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 1, 1958
Trang web
Nhân viên
530