Trang chủ8705 • TYO
add
Nissan Securities Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
180,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
180,00 ¥ - 182,00 ¥
Phạm vi một năm
151,00 ¥ - 230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 T JPY
Số lượng trung bình
166,70 N
Tỷ số P/E
27,67
Tỷ lệ cổ tức
3,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
BNS
0,00%
0,00%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 5,92% |
Chi phí hoạt động | 1,55 T | -0,06% |
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 172,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | 157,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 4,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,33 T | -4,09% |
Tổng tài sản | 198,45 T | 71,41% |
Tổng nợ | 186,19 T | 80,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 256,00 Tr | 172,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
274